您的当前位置:首页 > Thế giới > Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh 正文

Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

时间:2025-04-07 14:12:35 来源:网络整理 编辑:Thế giới

核心提示

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếda banh da banhda banh、、

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếda banh bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo