Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85

时间:2025-01-19 11:29:17来源:NEWS 作者:Thể thao

Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tính theo công thức sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi
{ keywords}
Ảnh:

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 Điểm chuẩn các ngành như sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

STT

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Mã ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tên ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Điểm chuẩn

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Hệ số 30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

(1)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Ghi chú

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

1

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7220201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

22.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

2

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7220201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

3

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7220204

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.95

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

4

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7220209

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

5

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7310101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

6

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7310301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Xã hội học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7310620

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Đông Nam Á học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

18.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

8

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Quản trị kinh doanh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

9

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340101C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

18.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340115

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Marketing

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

11

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340120

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

22.75

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

12

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tài chính – Ngân hàng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.60

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

13

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

14

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Kế toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340301C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Kế toán Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

16

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Kiểm toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

17

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340404

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Quản trị nhân lực

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

18

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7340405

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

18.90

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

19

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7380101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Luật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

19.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7380107

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Luật kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.55

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

21

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7380107C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Luật kinh tế Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

16.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

22

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7420201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Công nghệ sinh học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

23

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7420201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Công nghệ sinh học Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

24

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7480101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Khoa học máy tính

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

19.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

25

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7480201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Công nghệ thông tin

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

20.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

26

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7510102

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

27

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7510102C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

28

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7580302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Quản lý xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

29

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

7760101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

Công tác xã hội

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếlịch thi
相关内容
推荐内容