- Hoa hậu Thu Thủy,ệtxônxaovềđườngdâyngườiđẹpbándâfutsal việt nam Trưởng BTC Hoa hậu Việt Nam 2018, diễn viên Minh Tiệp... đã lên tiếng trước sự việc một loạt Á hậu, diễn viên, MC bị cảnh sát điều tra về hành vi bán dâm.
Sao Việt xôn xao về đường dây người đẹp bán dâm 25.000 USD
- Hoa hậu Thu Thủy,ệtxônxaovềđườngdâyngườiđẹpbándâfutsal việt nam Trưởng BTC Hoa hậu Việt Nam 2018,futsal việt namfutsal việt nam、、
1.本站遵循行业规范,任何转载的稿件都会明确标注作者和来源;2.本站的原创文章,请转载时务必注明文章作者和来源,不尊重原创的行为我们将追究责任;3.作者投稿可能会经我们编辑修改或补充。

-
Nhận định, soi kèo Suwon FMC Nữ vs Changnyeong Nữ, 17h00 ngày 27/3: Tìm lại niềm vui
2025-03-31 12:10
-
TS Ngọc Quỳnh, giảng viên Đại học Leicester, Anh, chia sẻ 20 từ vựng quan trọng, thông dụng về chủ đề này:
1. Climate change: Biến đổi khí hậu.
"Many governments are grappling with the challenge of climate change" (Nhiều chính phủ đang "đau đầu" với thách thức về biến đổi khí hậu).
"New technologies to cope with climate change will become ever more important in the future" (Những công nghệ mới để đối mặt với biến đổi khí hậu sẽ trở nên ngày càng quan trọng hơn trong tương lai).
2. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu.
"The destruction of many rainforests is contributing to global warming" (Phá rừng nhiệt đới khiến Trái Đất nóng lên).
"We need to take drastic action to alleviate the issue of global warming" (Chúng ta cần có các biện pháp quyết liệt để làm giảm vấn đề nóng lên toàn cầu).
3. Ecosystem: hệ sinh thái
"Pollution and deforestation can have disastrous effects on our balanced ecosystem" (Ô nhiễm và chặt phá rừng gây ra những hậu quả nghiêm trọng tới hệ sinh thái cân bằng của chúng ta).
"The local government realized that they would have to ban fishing in several areas to keep ecosystems healthy" (Chính quyền địa phương nhận ra rằng họ phải cấm việc đánh bắt cá ở nhiều khu vực để giữ cho hệ sinh thái lành mạnh).
4. Biodiversity: sự đa dạng sinh học.
"With the current levels of pollution, we are gradually destroying the biodiversity of the planet" (Với mức ô nhiễm như hiện nay, chúng ta đang dần phá hủy sự đa dạng sinh học của Trái Đất).
"We can do many simple things, such as growing plants, to protect biodiversity where we live" (Chúng ta có thể làm nhiều việc đơn giản, chẳng hạn trồng cây, để bảo vệ đa dạng sinh học nơi chúng ta sống).
5. Sea level: mực nước biển.
"Sea-level rise is one of the most substantial effects of climate change" (Mực nước biển tăng là một trong những tác động đáng kể nhất của biến đổi khí hậu).
"The global average sea level has risen about 21–24 centimeters since 1880" (Mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 21 tới 24 cm kể từ năm 1880).
6. Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính.
"They claim that these recurring floods are a consequence of the greenhouse effect (Họ cho rằng những trận lũ lặp đi lặp lại là hậu quả của hiệu ứng nhà kính).
"The burning of fossil fuels and the increased levels of carbon dioxide in the atmosphere contribute to the greenhouse effect" (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch và lượng CO2 trong khí quyển tăng góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính).
7. Emisssions: Lượng phát thải ra bầu khí quyển.
"Reducing the energy consumption and increasing its efficient use would help reduce emissions" (Giảm lượng tiêu thụ năng lượng và tăng việc sử dụng năng lượng hiệu quả có thể giúp làm giảm lượng phát thải ra bầu khí quyển).
"This agreement aims to reduce the emissions rate by half in 50 years" (Thỏa thuận này nhằm mục đích giảm tốc độ phát thải một nửa trong vòng 50 năm nữa).
8. Carbon emissions: Lượng phát thải khí CO2.
"More drastic actions are needed for us to reduce carbon emissions" (Các hành động quyết liệt hơn là rất cần thiết để giảm lượng phát thải khí CO2 ra môi trường).
"It's clear that switching off lights regularly would help reduce carbon emissions and give us a better view of the night sky" (Rõ ràng rằng là việc tắt điện thường xuyên giúp làm giảm lượng phát thải khí CO2 và giữ cho bầu trời ban đêm nhìn trong hơn).
" width="175" height="115" alt="20 từ vựng IELTS về 'climate change'" />20 từ vựng IELTS về 'climate change'
2025-03-31 11:56
-
Lời chúc mừng ngày 8/3 hay và ý nghĩa nhất
2025-03-31 10:34
-
Phân biệt 'What for' và 'For what'
2025-03-31 10:16




- Nhận định, soi kèo Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 29/3: Tin vào chủ nhà
- Cuốn tự truyện cuối cùng của nhà giáo viết bằng chân Nguyễn Ngọc Ký
- Trượt tuyết từ đỉnh núi 1.260m trong trang phục cưới
- Tài xế U40 giảm gần 80kg để tìm tình yêu mới sau hôn nhân đổ vỡ
- Nhận định, soi kèo Middlesbrough vs Oxford United, 22h00 ngày 29/3: Cửa dưới ‘tạch’
- Cưới cô hàng xóm được 2 tháng, anh bộ đội đi chiến đấu biền biệt 6 năm
- VUS thiết kế ứng dụng luyện tiếng Anh từ 'game hóa'
- Tùng Dương
- Kèo vàng bóng đá nữ Barcelona vs nữ Wolfsburg, 00h45 ngày 28/3: Khó tin chủ nhà
