NEWSNEWS

Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85

Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tính theo công thức sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024
{ keywords}
Ảnh:

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 Điểm chuẩn các ngành như sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

STT

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Mã ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tên ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Điểm chuẩn

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Hệ số 30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

(1)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Ghi chú

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

1

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7220201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

22.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

2

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7220201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

3

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7220204

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.95

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

4

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7220209

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

5

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7310101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

6

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7310301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Xã hội học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7310620

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Đông Nam Á học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

18.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

8

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Quản trị kinh doanh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

9

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340101C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

18.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340115

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Marketing

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

11

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340120

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

22.75

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

12

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tài chính – Ngân hàng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.60

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

13

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

14

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Kế toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340301C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Kế toán Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

16

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Kiểm toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

17

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340404

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Quản trị nhân lực

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

18

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7340405

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

18.90

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

19

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7380101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Luật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

19.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7380107

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Luật kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.55

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

21

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7380107C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Luật kinh tế Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

16.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

22

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7420201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Công nghệ sinh học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

23

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7420201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Công nghệ sinh học Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

24

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7480101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Khoa học máy tính

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

19.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

25

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7480201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Công nghệ thông tin

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

20.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

26

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7510102

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

27

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7510102C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

28

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7580302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Quản lý xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

29

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

7760101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

Công tác xã hội

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếgiá xe ab 2024
赞(9189)
未经允许不得转载:>NEWS » Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85